Có 2 kết quả:
违禁药品 wéi jìn yào pǐn ㄨㄟˊ ㄐㄧㄣˋ ㄧㄠˋ ㄆㄧㄣˇ • 違禁藥品 wéi jìn yào pǐn ㄨㄟˊ ㄐㄧㄣˋ ㄧㄠˋ ㄆㄧㄣˇ
wéi jìn yào pǐn ㄨㄟˊ ㄐㄧㄣˋ ㄧㄠˋ ㄆㄧㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
illegal medicines
Bình luận 0
wéi jìn yào pǐn ㄨㄟˊ ㄐㄧㄣˋ ㄧㄠˋ ㄆㄧㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
illegal medicines
Bình luận 0